Dịch vụ tài khoản & chuyển tiền

 

BIỂU PHÍ DỊCH VỤ TÀI KHOẢN VÀ CHUYỂN TIỀN

Áp dụng cho Khách hàng tổ chức
 
MÃ PHÍ STT Dịch vụ Mức phí (chưa bao gồm thuế GTGT)
TK VND TK Ngoại tệ
  I GIAO DỊCH TÀI KHOẢN
  1 Mở và quản lý tài khoản
A001 1.1 Mở tài khoản Miễn phí Miễn phí
A002 1.2 Số dư duy trì tối thiểu 1.000.000 VND 100 USD
A003 1.3 Phí quản lý tài khoản  30.000 VNĐ/quý Miễn phí
  1.4 Phí đóng tài khoản    
A004   a. Trong vòng 12 tháng kể từ ngày mở 100.000 VNĐ 5 USD
A005   b. Trên 12 tháng kể từ ngày mở Miễn phí Miễn phí
A006 1.5 Phong tỏa TK theo yêu cầu của khách hàng 50.000 VND/lần/TK 2 USD/lần/TK
  1.6 In và cung cấp định kỳ sao kê TK (Hàng Tháng/Quý)    
A007   a. Tại quầy Miễn phí Miễn phí
A008   b. Gửi qua email (sao kê có ký, đóng dấu), bưu điện, fax trong nước 50.000 VND/lần + bưu phí (*) (nếu có) 2 USD/lần + bưu phí (*) (nếu có)
A009   c. Gửi qua bưu điện, fax ngoài nước 100.000 VND/lần + bưu phí (*) (nếu có) 5 USD/lần + bưu phí (*) (nếu có)
  1.7 In và sao kê đột xuất TK theo yêu cầu của khách hàng    
A010   a. Tại quầy 10.000 VNĐ/trang 1 USD/trang
TT: 50.000 VNĐ/lần TT: 2 USD/lần
A011   b. Gửi qua email (sao kê có ký, đóng dấu), bưu điện, fax trong nước 20.000 VND/trang + bưu phí (*) (nếu có) 5 USD/trang + bưu phí (*) (nếu có)
A012   c. Gửi qua bưu điện, fax ngoài nước 20.000 VND/trang + bưu phí (*) (nếu có) 5 USD/trang + bưu phí (*) (nếu có)
A013 1.8 Xác nhận số dư 100.000VNĐ/bản đầu tiên
20.000 VNĐ/bản tiếp theo
5 USD/bản đầu tiên
1 USD/bản tiếp theo
  1.9 Sao lục chứng từ    
A014   a. Chứng từ phát sinh dưới 03 tháng 20.000 VND/chứng từ 1 USD/chứng từ
A015   b. Chứng từ phát sinh từ 03 tháng đến dưới 12 tháng 50.000 VND/chứng từ 2 USD/chứng từ
A016   c. Chứng từ phát sinh từ 12 tháng trở lên Theo thỏa thuận Theo thỏa thuận
TT: 100.000  VND/lần TT: 5 USD/lần
  2 Nộp – Rút tiền mặt từ TK mở tại IVB
A017 2.1 Nộp tiền mặt tại quầy (ngoại trừ trường hợp tại mục 2.3 & 2.4) Miễn phí 1. USD:
- Loại 50 USD trở lên: 0,2%; TT: 2 USD
- Loại dưới 50 USD: 0,5%; TT: 5 USD
- Tiền cũ: 50.000 VNĐ/tờ
2. Ngoại tệ khác: 0,8%; TT: tương đương 5 USD
A018 2.2 Rút tiền mặt tại quầy (ngoại trừ trường hợp tại mục 2.3 & 2.4) Miễn phí - USD: 0,2 %; TT: 2 USD
- Ngoại tệ khác: 0,8%; TT: tương đương 5 USD
A019 2.3 Nộp/rút tiền mặt tại chi nhánh khác Tỉnh/Thành phố với Chi nhánh mở TK (Áp dụng cho số tiền nộp/rút từ 500 triệu đồng trở lên hoặc USD tương đương) 0,03%;
TĐ: 1.000.000 VNĐ
0,8%;
TĐ: 400 USD
A020 2.4 Nộp/rút tiền mặt vào/từ TK ngoài giờ giao dịch thông thường (sau 16h30) Theo thỏa thuận; TT: 100.000 VND/lần
A021 2.5 Phí kiểm đếm (Áp dụng đối với trường hợp khách hàng rút tiền/chuyển khoản trong vòng 02 ngày làm việc kể từ ngày nộp tiền mặt vào tài khoản) 0,03%; TT: 10.000 VND - USD: 0,2 %; TT: 2 USD
- Ngoại tệ khác: 0,5%; TT 5 USD
  3 Giao dịch Séc
A022 3.1 Cung ứng Séc trắng 20.000 VND/quyển 1 USD/quyển
A023 3.2 Bảo chi Séc 30.000 VND/tờ Séc 2 USD/tờ Séc
A024 3.3 Ngưng thanh toán Séc 30.000 VND/tờ séc 2 USD/tờ séc
A025 3.4 Thông báo mất Séc 50.000 VND/lần 3 USD/lần
  3.5 Thanh toán Séc    
A026   a. Séc lĩnh tiền mặt Theo phí rút tiền mặt từ tài khoản
A027   b. Séc chuyển khoản Theo phí chuyển tiền
  II CHUYỂN TIỀN TRONG NƯỚC
A028 1 Chuyển tiền đến Miễn phí
  2 Chuyển tiền đi  
A029 2.1 Trong hệ thống IVB Miễn phí
  2.2 Ngoài hệ thống IVB  
A030   a. Số tiền chuyển < 500 triệu VND và chuyển trước 15:00 giờ (chứng từ hợp lệ)
(sau 15:00 áp dụng mã phí A031)
0,015%; TT: 15.000 VND  
A031   b. Số tiền chuyển ≥ 500 triệu VND (chứng từ hợp lệ) 0,03%; TT: 25.000 VND, TĐ 1.000.000 VND  
A032 2.3 Người thụ hưởng có tài khoản tại Vietcombank   0,1%; TT: 2 USD;
TĐ: 50 USD
A033 2.4 Người thụ hưởng có tài khoản tại Agribank/Vietinbank   0,1%; TT: 6 USD;
TĐ 50 USD
A034 2.5 Người thụ hưởng không có tài khoản tại Vietcombank/Agribank/Vietinbank   0,1%; TT: 4 USD;
TĐ: 50 USD
A035 2.6 Chuyển tiền đi trong vòng 2 ngày làm việc kể từ ngày nộp tiền mặt vào tài khoản Thu phí kiểm đếm tiền mặt quy định tại Mục I/2.5 (Thu thêm cùng với phí chuyển tiền theo quy định)
A036 2.7 Trích tài khoản chuyển tiền cho người nhận bằng CMND 0,04%; TT 15.000 VND; TĐ 1.000.000 VND   
A037 3 Tra soát,tu chỉnh, hoàn trả lệnh chuyển tiền 20.000 VND/giao dịch 2 USD/giao dịch
  III CHUYỂN TIỀN QUỐC TẾ
  1 Chuyển tiền đến - TT
Trường hợp điện chuyển tiền đến thể hiện phí do Người chuyển tiền chịu, IVB sẽ không thu phí Chuyển tiền đến của Người thụ hưởng và sẽ đòi phí từ Người chuyển tiền. Nếu IVB không nhận được hoặc nhận không đầy đủ phí từ Người chuyển tiền, IVB có thể thu phí chuyển tiền đến (toàn bộ hoặc phần chênh lệch) từ Người thụ hưởng.
A038 1.1 Nhận chuyển tiền đến từ hệ thống CUB (theo chương trình Chuyển tiền nhanh IVB – CUB) 0,1%; TT: 2 USD; TĐ: 20 USD
A039 1.2 Các trường hợp khác 0,1%; TT: 2 USD; TĐ: 50 USD
A040 1.3 Thoái hối 10 USD/món
  2 Chuyển tiền đi – TT
A041 2.1 Chuyển tiền đi hệ thống CUB (theo chương trình chuyển tiền nhanh IVB – CUB) 0,1%; TT: 2 USD; TĐ: 100 USD
+ 10 USD điện phí
A042 2.2 Các trường hợp khác (Số tiền tối đa 200.000 USD hoặc ngoại tệ tương đương) 0,15%; TT: 2 USD; TĐ: 200 USD
+ 10 USD điện phí
A043 2.3 Các trường hợp số tiền trên 200.000 USD hoặc ngoại tệ tương đương Theo thỏa thuận; TT: 200 USD + 10 USD điện phí
  2.4 Phí chuyển tiền đi do ngân hàng nước ngoài thu, trong trường hợp phí này cho người chuyển chịu (chưa bao gồm phí chuyển tiền của IVB)
  2.4.1 USD  
  2.4.1.1 Chuyển tiền đi trong hệ thống CUB  
A044   a. Tài khoản người hưởng tại CUB Đài Loan 35 USD/lệnh chuyển tiền
A045   b. Tài khoản người hưởng tại CUB khác Đài Loan tạm tính 35 USD, thu thêm phí nếu có khi có thông báo từ Ngân hàng nước ngoài
  2.4.1.2 Các trường hợp khác  
A046      a. Phí dịch vụ thu hộ nước ngoài thông thường, bao gồm áp dụng cho tài khoản người thụ hưởng tại Mỹ (not full guarantee) 25 USD/lệnh chuyển tiền
A047     b. Phí dịch vụ chuyển nguyên số tiền cho người thụ hưởng (full guarantee), không áp dụng cho tài khoản người thụ hưởng tại Mỹ 35 USD/lệnh chuyển tiền
A048 2.4.2 Ngoại tệ khác (EUR, JYP, SGD) Tạm tính 35 USD, thu thêm phí (nếu có) khi có thông báo từ Ngân hàng nước ngoài
A049 3 Tra soát, điều chỉnh và hủy lệnh chuyển tiền (chưa bao gồm điện phí và phí thực tế của Ngân hàng nước ngoài thu) 5 USD /lệnh tra soát
  IV TIỀN GỬI CÓ KỲ HẠN / GIẤY TỜ CÓ GIÁ
A054 1 Cấp bản sao Hợp đồng tiền gửi 100.000 VNĐ/lần 5 USD/lần
A055 2 Chuyển nhượng sở hữu tiền gửi, giấy tờ có giá Theo thỏa thuận
TT: 100.000 VNĐ/lần
Theo thỏa thuận
TT: 5 USD/lần
  V CÁC DỊCH VỤ KHÁC
A056 1 Xác nhận kiểm toán 100.000 VND
A057 2 Giấy phép mang ngoại tệ mặt 100.000 VND
A058 3 Các loại xác nhận khác theo yêu cầu của khách hàng 200.000 VND/lần
A059 4 Thu đổi VND không đủ tiêu chuẩn lưu thông Miễn phí
A060 5 Yêu cầu khác Theo thỏa thuận; TT: 50.000 VNĐ/lần
  6 Fax chứng từ theo yêu cầu của khách hàng  
A061 6.1 Trong nước 5.000 VND/trang
A062 6.2 Quốc tế 5 USD/trang
  7 Các loại điện swift  
A063 7.1 Trong nước 10 USD/điện
A064 7.2 Quốc tế 10 USD/điện
  8 Phí chuyển phát nhanh (Bưu phí)  
A065 8.1 Trong nước Theo thực tế phát sinh; TT: 20.000 VND/lần
  8.2 Quốc tế  
A066   a. Khu vực Châu Á, Úc, New Zealand Theo thực tế phát sinh; TT: 40 USD/lần
A067   b. Khu vực Châu Âu Theo thực tế phát sinh; TT: 40 USD/lần
A068   c. Khu vực Bắc Mỹ Theo thực tế phát sinh; TT: 40 USD/lần
A069   d. Khu vực Châu Phi Theo thực tế phát sinh; TT: 50 USD/lần
A070   e. Các khu vực khác Theo thực tế phát sinh; TT: 60 USD/lần
A071 9 Ứng tiền mặt cho các loại thẻ tín dụng VISA, MASTER, JCB 4%; TT: 4 USD